Có 3 kết quả:

艳丽 diễm lệ艷麗 diễm lệ豔麗 diễm lệ

1/3

diễm lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

diễm lệ, đẹp sặc sỡ

diễm lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

diễm lệ, đẹp sặc sỡ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp lộng lẫy.